• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dao
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: たま
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瑶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 玉 (ngọc, gợi ý về chất liệu quý), bên phải là phần 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc đẹp”. Về sau dùng để chỉ các loại ngọc quý.