• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ổi
  • Âm On: ワイ
  • Âm Kun: みだ.ら; みだり.に
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 畏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thô tục”. Về sau dùng để chỉ sự thô tục, không đứng đắn.