Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
猥言
[Ổi Ngôn]
わいげん
🔊
Danh từ chung
từ bẩn
Hán tự
猥
Ổi
tục tĩu
言
Ngôn
nói; từ