• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạc
  • Âm On: カク ハク バク
  • Âm Kun: むじな
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 享 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chồn”. Về sau dùng để chỉ loài chồn.