• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hy
  • Âm On:
  • Âm Kun: いけにえ
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

犧 là chữ hội ý: gồm bộ 牛 (trâu, bò) và bộ 羲 (tên riêng). Nghĩa gốc: “hiến tế”. Về sau dùng để chỉ việc cúng tế.