• Hán Tự:
  • Hán Việt: Để
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: ふ.れる
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 牛 (trâu, bò → động vật), bên phải là chữ 氐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “húc, đụng”. Về sau dùng để chỉ hành động va chạm của động vật.