• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lan
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: なみ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀾 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 闌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sóng lớn”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, dữ dội.