• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tể Tế
  • Âm On: サイ セイ
  • Âm Kun: す.む; す.ます; すく.う; な.す; わた.す; わた.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

濟 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 斉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “qua sông”. Về sau dùng để chỉ sự giúp đỡ, cứu trợ.