• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thấp Chập
  • Âm On: シツ シュウ
  • Âm Kun: しめ.る; しめ.す; うるお.う; うるお.す
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

濕 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 湿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ẩm ướt”. Về sau dùng để chỉ sự ẩm thấp, không khô ráo.