• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồng
  • Âm On: ドウ トウ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潼 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 童 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước chảy mạnh”. Về sau dùng để chỉ sự tràn đầy, phong phú.