• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạc
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: と.まる; と.める
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1233
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とまり; はつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泊 là chữ hình thanh: bộ 氵 (thủy, nước) chỉ ý, và phần 白 (bạch) chỉ âm. Nghĩa gốc: “neo đậu, đỗ lại”. Về sau dùng để chỉ việc tàu thuyền dừng lại ở bến.