仮泊 [Phản Bạc]
かはく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
neo đậu khẩn cấp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
neo đậu khẩn cấp