外泊 [Ngoại Bạc]
がいはく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ lại nơi khác

JP: ちち外泊がいはくするときはたいてい帽子ぼうしをかぶる。

VI: Khi đi ngủ ngoài, cha tôi thường đội mũ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外泊がいはくしてもいいですか。
Tôi có thể đi ngủ ngoài được không?

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Bạc nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu