停泊 [Đình Bạc]
碇泊 [Đĩnh Bạc]
ていはく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

neo đậu

JP: そのふねみなと停泊ていはくしている。

VI: Con tàu đó đang đậu tại cảng.

Hán tự

Đình dừng lại; dừng
Bạc nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu
Đĩnh mỏ neo; neo

Từ liên quan đến 停泊