一泊行軍 [Nhất Bạc Hành Quân]
いっぱくこうぐん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

hành quân qua đêm

Hán tự

Nhất một
Bạc nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến