• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cử
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: けやき
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欅 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 巨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây du”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hình dáng tương tự.