• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túc
  • Âm On: セキ シュク
  • Âm Kun: かえで
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

槭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây phong”. Về sau dùng để chỉ loại cây này.