• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かま.える; かま.う
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 316
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: とち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

構 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 冓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cấu trúc, kết cấu”. Về sau dùng để chỉ sự tổ chức, sắp xếp.