二段構え
[Nhị Đoạn Cấu]
にだんがまえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
giữ phương án dự phòng; chuẩn bị hai giai đoạn