• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dong
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: あこう
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

榕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 容 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây đa”. Về sau dùng để chỉ loại cây này.