• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trạo
  • Âm On: トウ タク
  • Âm Kun: さお; こ.ぐ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 卓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mái chèo”. Về sau dùng để chỉ công cụ chèo thuyền.