棹物菓子 [Trạo Vật Quả Tử]
さおものがし
Danh từ chung
bánh kẹo Nhật dạng thanh dài (ví dụ: yokan, uiro)
Danh từ chung
bánh kẹo Nhật dạng thanh dài (ví dụ: yokan, uiro)