棹さす [Trạo]
棹差す [Trạo Sai]
掉さす [Điệu]
さおさす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

chèo thuyền bằng sào; chèo thuyền bằng gậy

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

bơi theo (dòng chảy); đi theo (xu hướng, thời đại, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

đi ngược lại (dòng chảy, xu hướng, v.v.)

Hán tự

Trạo chèo thuyền
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Điệu lắc & di chuyển