Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棹歌
[Trạo Ca]
とうか
🔊
Danh từ chung
bài hát của người chèo thuyền
Hán tự
棹
Trạo
chèo thuyền
歌
Ca
bài hát; hát