• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạnh
  • Âm On: コウ キョウ
  • Âm Kun: ふさぐ; やまにれ; おおむね
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 更 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cành cây, thân cây”. Về sau dùng để chỉ sự cứng cáp, kiên định.