• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kết
  • Âm On: キツ ケツ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桔 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật) và thanh phù 吉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây quýt”. Về sau dùng để chỉ loại cây ăn quả này.