• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tang
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: くわ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 又 (Hựu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1650
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桑 là chữ hội ý: gồm bộ 木 (cây) và bộ 叒 (nhiều nhánh), gợi ý về cây dâu. Nghĩa gốc: “cây dâu”. Về sau dùng để chỉ loại cây, nguyên liệu dệt may.