桑原桑原
[Tang Nguyên Tang Nguyên]
くわばらくわばら
クワバラクワバラ
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 nói để tránh xui xẻo
gõ gỗ; chạm gỗ; trời cấm; Chúa giúp tôi; không có điềm xấu!
JP: カミナリが光ったその後【くわばらくわばら】と唱えたもしくは、唱える人を見たことがあるだろう。
VI: Có lẽ bạn đã từng thấy hoặc nghe ai đó thốt lên "Kuwabara kuwabara" sau khi thấy tia chớp.