• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hi
  • Âm On:
  • Âm Kun: かわ.く
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晞 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 希 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ ánh sáng mặt trời, sự rực rỡ.