• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thị
  • Âm On:
  • Âm Kun: これ; この; ここ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1045
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すなお; ただし; つな; ゆき; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

是 là chữ hội ý: gồm bộ 日 (mặt trời) và bộ 正 (đúng, gợi ý về sự chính xác). Nghĩa gốc: “đúng, chính xác”. Về sau dùng để chỉ sự đồng ý, xác nhận.