• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tảo
  • Âm On: ソウ サッ
  • Âm Kun: はや.い; はや; はや-; はや.まる; はや.める; さ-
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 402
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: さか; さわ; そ; わ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

早 là chữ tượng hình: vẽ hình mặt trời mọc trên cánh đồng. Nghĩa gốc: “sớm, buổi sáng”. Về sau dùng để chỉ thời gian sớm, nhanh chóng.