早口
[Tảo Khẩu]
速口 [Tốc Khẩu]
速口 [Tốc Khẩu]
はやくち
はやぐち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nói nhanh
JP: アナウンサーは早口が出来る。
VI: Người dẫn chương trình có thể nói nhanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
早口だね。
Nói nhanh thật đấy.
彼は早口だ。
Anh ấy nói nhanh.
トムは早口だ。
Tom nói rất nhanh.
早口なんです。
Tôi nói nhanh lắm.
弟はとても早口だ。
Em trai tôi nói rất nhanh.
兄はとても早口だ。
Anh trai tôi nói rất nhanh.
あの人、早口なのよ。
Người đó nói nhanh lắm.
彼女は比較的早口だ。
Cô ấy nói khá nhanh.
トムは早口なんだよ。
Tom nói rất nhanh.
俺、早口なんだ。
Tôi nói nhanh lắm.