早期 [Tảo Kỳ]

そうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giai đoạn đầu

JP: その事件じけん早期そうき解決かいけつ期待きたいする。

VI: Mong rằng vụ việc sẽ sớm được giải quyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムのおとうさんは、早期そうき退職たいしょくしました。
Bố của Tom đã nghỉ hưu sớm.
かれらはひざまずいて戦争せんそう早期そうき終結しゅうけつねがった。
Họ đã quỳ xuống và cầu nguyện cho chiến tranh sớm kết thúc.
戦争せんそう早期そうき終結しゅうけつ我々われわれ熱烈ねつれつねがいです。
Chúng tôi tha thiết mong muốn chiến tranh sớm kết thúc.
それでも、早期そうき退職たいしょく選択せんたくするひとおおい。
Dù thế, nhiều người vẫn chọn nghỉ hưu sớm.
なるべくねえちゃんにもまわりにも迷惑めいわくをかけずに、事態じたい早期そうき解決かいけつをなんとかたのむぞ。
Hãy cố gắng không làm phiền chị gái và mọi người xung quanh, và tìm cách giải quyết sớm tình hình này.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 早期
  • Cách đọc: そうき
  • Loại từ: Danh từ; danh từ làm định ngữ với の; trạng từ với に (早期に)
  • Độ trang trọng: Cao (văn bản hành chính, y tế, kinh doanh)
  • Nghĩa khái quát: giai đoạn sớm; sớm (thực hiện/đạt được ở thời điểm sớm)
  • Lĩnh vực thường gặp: y khoa, kinh tế, dự án, chính sách

2. Ý nghĩa chính

  • Thời điểm sớm/ban đầu của một quá trình: phát hiện sớm, can thiệp sớm.
  • Thực hiện sớm hơn kế hoạch thông thường: triển khai sớm, hồi phục sớm.
  • Nhấn mạnh lợi ích của việc làm sớm: giảm rủi ro, tiết kiệm chi phí, nâng hiệu quả.

3. Phân biệt

  • 早期 vs 初期: 初期 là “giai đoạn đầu” (mốc thời gian) trung tính; 早期 nhấn mạnh “làm sớm/đạt sớm” mang sắc thái chủ động, mong muốn.
  • 早期 vs 早急(さっきゅう): 早急 = khẩn cấp, cần làm ngay; 早期 = càng sớm càng tốt trong khung kế hoạch.
  • 早期 vs 早々(そうそう): 早々 = sớm, ngay sau khi…, thiên về thời điểm tức thì; 早期 mang tính chính sách/kế hoạch.
  • 速やかに: nhanh chóng, trôi chảy; không nhất thiết là “sớm” về mốc thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation điển hình:
    • 早期発見早期治療(y khoa)
    • 早期解決早期実現(chính sách/dự án)
    • 早期復旧早期回復(khắc phục, phục hồi)
    • 早期退職(nghỉ hưu sớm)
  • Mẫu câu: 早期に+動詞(対応する/実施する/達成する); 早期の+名詞(解決/改善).
  • Ngữ cảnh: báo cáo dự án, thông cáo chính phủ, hướng dẫn y tế, chiến lược doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
初期 Gần nghĩa Giai đoạn đầu Trung tính về mốc thời gian, không mang ý “chủ động sớm”.
早急 Khác nghĩa gần Khẩn cấp Nhấn mạnh tính cấp bách, khác với “sớm trong kế hoạch”.
速やかに Liên quan Nhanh chóng Nhấn tốc độ thực hiện, không nhấn mốc “sớm”.
前倒し Liên quan Đẩy sớm kế hoạch Dùng nhiều trong quản trị dự án, lịch trình.
早々 Gần nghĩa (khác sắc thái) Sớm, ngay sau khi Thiên về thời điểm tức thì/hội thoại.
遅延 Đối nghĩa Trì hoãn Trái với “thực hiện sớm”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 早: “sớm, nhanh”, on-yomi: ソウ.
  • 期: “kỳ, giai đoạn”, on-yomi: キ.
  • 早期 = “kỳ/đợt sớm”, hàm ý thực hiện/phát hiện ở thời điểm sớm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong y khoa, “早期発見・早期治療” là khẩu hiệu quan trọng vì tỉ lệ sống phụ thuộc nhiều vào mốc phát hiện. Trong kinh doanh, nói “早期に実現する” thể hiện cam kết tiến độ nhưng vẫn mang sắc thái kế hoạch, không quá căng như “早急”.

8. Câu ví dụ

  • 病気は早期発見が何より大切だ。
    Với bệnh tật, phát hiện sớm là quan trọng nhất.
  • 問題の早期解決に向けて協力します。
    Chúng tôi sẽ hợp tác để hướng tới giải quyết sớm vấn đề.
  • 被災地のインフラの早期復旧が求められている。
    Việc khôi phục sớm hạ tầng ở vùng thiên tai đang được yêu cầu.
  • 新制度の実施を早期に進める。
    Thúc đẩy triển khai sớm chế độ mới.
  • がんの早期治療で予後が改善した。
    Nhờ điều trị sớm ung thư mà tiên lượng đã cải thiện.
  • 赤字解消を早期に実現したい。
    Muốn sớm đạt được việc xóa lỗ.
  • 会社は早期退職制度を導入した。
    Công ty đã áp dụng chế độ nghỉ hưu sớm.
  • 合意形成を早期に図るべきだ。
    Nên nỗ lực hình thành đồng thuận trong thời điểm sớm.
  • 復旧計画の早期策定が急がれる。
    Cần gấp việc lập kế hoạch khôi phục sớm.
  • 症状が軽いうちに早期受診してください。
    Xin đi khám sớm khi triệu chứng còn nhẹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 早期 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?