足早 [Túc Tảo]
足速 [Túc Tốc]
あしばや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Tính từ đuôi na

📝 thường là trạng từ như 〜に

nhanh (đi bộ); nhanh chóng

🔗 足早に

Tính từ đuôi na

nhanh (thời gian trôi qua); nhanh chóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ足早あしばやった。
Anh ấy đã vội vàng rời đi.
トムは足早あしばやった。
Tom đã nhanh chóng rời đi.
トムは足早あしばや部屋へやはいった。
Tom bước nhanh vào phòng.
かれ頂上ちょうじょう足早あしばやのぼった。
Anh ấy đã nhanh chóng chạy lên đỉnh núi.
たかおとこがそこから足早あしばやった。
Người đàn ông cao lớn đã vội vàng rời đi từ đó.
かれはとても足早あしばやあるいてったので、わたしいつけなかった。
Anh ấy đi bộ rất nhanh nên tôi không thể đuổi kịp.

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Tảo sớm; nhanh
Tốc nhanh; nhanh chóng