[Tảo]

はや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Trạng từ

đã; bây giờ; đến lúc này

Danh từ dùng như tiền tốDanh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

nhanh; sớm; nhanh chóng; mau lẹ

JP: はやれのはやくさり。

VI: Quả chín sớm thường hỏng sớm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はやければはやほどよい。
Càng sớm càng tốt.
はやければはやいほどいい。
Càng sớm càng tốt.
はやく!
Nhanh lên!
はやかったね。
Thật là nhanh nhỉ.
はやかった。
Nhanh thật.
はやいじゃん。
Nhanh thật đấy.
はやはじめればはやわる。
Bắt đầu sớm thì kết thúc sớm.
はやればるほど、はやきる。
Càng đi ngủ sớm, càng thức dậy sớm.
くんなら、はやければはやいほどいいよ。
Nếu đi thì càng sớm càng tốt.
あさはやきるためにははやないといけない。はやるためにははやきないといけない。
Để dậy sớm vào buổi sáng, bạn phải đi ngủ sớm. Để đi ngủ sớm, bạn phải dậy sớm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: はや
  • Loại từ: Cảm thán từ (感動詞), phó từ văn ngữ/cổ điển
  • Ngữ vực: Văn học cổ, kịch truyền thống, văn phong cổ kính; hiếm trong hội thoại hiện đại
  • Chính tả biến thể: 早や (dạng phó từ “đã, sớm”)

2. Ý nghĩa chính

1) Cảm thán thúc giục/đệm mở lời: “nào, mau, thôi nào”. Thường đặt ở đầu câu.
2) Dạng phó từ cổ điển 早や: “đã, sớm đã”.

3. Phân biệt

  • 早い/速い(はやい): tính từ “sớm/nhanh” (hiện đại). (はや) là cảm thán/phó từ cổ.
  • 早く: phó từ hiện đại “sớm/nhanh”; đối lập với sắc thái cổ kính của .
  • 早や vs もう/すでに: cùng nghĩa “đã”, nhưng 早や mang sắc thái văn ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt ở đầu câu, sau đó là mệnh lệnh/khuyến dụ: 「、行け。」「、聞け。」
  • Dùng trong lời thoại sân khấu, văn chương cổ; trong văn hiện đại nên thay bằng さあ/早く/もう tùy nghĩa.
  • Dạng “早や+ số từ”: 「早や十年」= “đã mười năm”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
さあ Đồng nghĩa nào, thôi nào Hiện đại, trung tính
さっさと Đồng nghĩa nhanh lên Mạnh, thúc giục rõ rệt
もう Đồng nghĩa (với 早や) đã Khẩu ngữ hiện đại
すでに Đồng nghĩa (với 早や) đã, sẵn Trang trọng
遅く Đối nghĩa muộn Đối lập về thời điểm/tốc độ
まだ Đối nghĩa (với 早や) vẫn chưa Đối lập với “đã”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : Bộ 日 (mặt trời) + hình thể hiện “mặt trời vừa mọc” → nghĩa gốc “sớm”.
  • Trong mục từ này, đọc là はや với tư cách cảm thán/phó từ cổ điển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn học cổ hoặc lời thoại sân khấu, thấy ở đầu câu, bạn hãy hiểu như một tiếng “đệm” thúc giục/triệu gọi trước khi ra lệnh hay thuyết phục. Gặp “早や” giữa câu, hãy dịch là “đã/đã sớm”. Trong văn hiện đại, thay thế bằng さあ/早く/もう để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 、参れ。
    Mau đến đây.
  • 、行け。
    Đi mau.
  • 、聞け。
    Nghe đây nào.
  • 、支度せよ。
    Chuẩn bị nhanh lên.
  • 、その手を放せ。
    Buông tay ra mau.
  • 君主は「、進め」と兵に命じた。
    Chúa ra lệnh cho binh lính: “Tiến lên mau.”
  • 語りは「、かくして物語は始まる」で結ばれる。
    Lời dẫn mở đầu: “Này, và thế là câu chuyện bắt đầu.”
  • 彼は「、静まれ」と群衆を抑えた。
    Anh ta hô: “Bình tĩnh nào.” để trấn an đám đông.
  • や十年、時は流れた。
    Đã mười năm trôi qua.
  • 舞台の掛け声「、よいぞ」は観客を引き込む。
    Tiếng hô trên sân khấu “Nào, hay lắm” lôi cuốn khán giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 早 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?