早瀬 [Tảo Lại]
はやせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

dòng chảy nhanh

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Lại dòng chảy xiết; nông