早計 [Tảo Kế]
そうけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vội vàng; hấp tấp

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường