• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: あら.わす; はた
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旌 là chữ hội ý: gồm bộ 旡 (không có) và bộ 生 (sinh, gợi ý nghĩa liên quan đến sự sống). Nghĩa gốc: “cờ, biểu tượng”. Về sau dùng để chỉ các loại cờ hiệu.