• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tễ
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: お.す
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擠 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 齊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chen lấn, ép”. Về sau dùng để chỉ hành động chen lấn, ép vật gì đó.