• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ty
  • Âm On: セイ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撕 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 斯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xé, rách”. Về sau dùng để chỉ hành động xé, làm rách vật gì đó.