• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ác
  • Âm On: アク
  • Âm Kun: にぎ.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1003
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

握 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 屋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nắm, giữ chặt”. Về sau dùng để chỉ hành động cầm nắm.