握りつぶし
[Ác]
握り潰し [Ác Hội]
握り潰し [Ác Hội]
にぎりつぶし
Danh từ chung
để qua một bên; xếp xó
🔗 握りつぶす・にぎりつぶす
Danh từ chung
bóp nghẹt; bóp cổ; nghiền nát
🔗 握りつぶす・にぎりつぶす
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はその紙を握りつぶして丸めた。
Anh ấy đã nắm chặt và vo tròn tờ giấy đó.