1. Thông tin cơ bản
- Từ: 握手
- Cách đọc: あくしゅ
- Loại từ: Danh từ; N + する (する-động từ)
- Nghĩa khái quát: bắt tay; cái bắt tay
- Độ trang trọng/khẩu ngữ: trung tính; dùng cả trang trọng lẫn đời thường
- Ghi chú: Cấu trúc phổ biến: 〜と握手する, 固い握手, 握手を交わす
2. Ý nghĩa chính
- Bắt tay: cử chỉ chào hỏi, chúc mừng, ký kết, hòa giải.
- Ẩn dụ (ít): “bắt tay” hợp tác giữa tổ chức/cá nhân.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 握手 vs 手を握る: 手を握る là “nắm tay” (giữ tay) nói chung; 握手 là “bắt tay” theo nghi thức.
- 握手 vs ハンドシェイク: ハンドシェイク là tiếng mượn, dùng trong IT/marketing chỉ quy trình “bắt tay” kỹ thuật; 握手 chung hơn.
- 握手する vs 握手を交わす: Cả hai đều tự nhiên; 交わす trang trọng/đẹp văn hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: A と 握手する / A と B が 握手する.
- Đi kèm tính từ: 固い握手 (bắt tay chặt), 軽い握手 (bắt tay nhẹ), 笑顔で握手.
- Trong nghi lễ/ký kết hay hòa giải: 合意の後、握手を交わした.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ハグ | Liên quan | ôm | Chào hỏi kiểu Tây phương. |
| 会釈 | Liên quan | gật đầu chào | Lịch sự kiểu Nhật. |
| 抱擁 | Liên quan | ôm chặt | Trang trọng/văn viết. |
| 手を握る | Gần nghĩa | nắm tay | Hành động chung, không nhất thiết nghi thức. |
| 拒む | Đối nghĩa hành vi | từ chối | Từ chối bắt tay, hợp tác. |
| 和解 | Liên quan | hòa giải | Thường đi kèm “bắt tay”. |
| 合意 | Liên quan | thỏa thuận | Hành vi sau ký kết. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
握: bộ 扌 (tay) + phần âm 屋 → nghĩa “nắm, cầm”. 手: “tay”. Ghép lại 握手 là “nắm tay” → bắt tay.
7. Bình luận mở rộng (AI)
握手 là nghi thức phổ quát, nhưng trong bối cảnh Nhật, cúi chào vẫn phổ biến. Sau dịch bệnh, “không bắt tay” cũng có thể chấp nhận; khi đó thay bằng 会釈/お辞儀. Trong IT, “TCP ハンドシェイク” vẫn dịch là ハンドシェイク hơn là 握手.
8. Câu ví dụ
- 初対面の相手と握手した。
Tôi đã bắt tay với người gặp lần đầu.
- 笑顔で握手を交わして、取引が成立した。
Hai bên mỉm cười bắt tay và giao dịch được chốt.
- サインの後、両首脳が固い握手を交わした。
Sau khi ký, hai nhà lãnh đạo bắt tay chặt.
- ファンと握手できるイベントが開かれた。
Đã tổ chức sự kiện có thể bắt tay với người hâm mộ.
- 彼は握手を拒んだ。
Anh ta từ chối bắt tay.
- 別れ際に軽く握手をした。
Khi chia tay chúng tôi bắt tay nhẹ.
- 和解の印として握手した。
Chúng tôi bắt tay như dấu hiệu hòa giải.
- 監督と選手が勝利の握手を交わす。
Huấn luyện viên và cầu thủ bắt tay mừng chiến thắng.
- 衛生面を考えて握手は控えた。
Cân nhắc vệ sinh nên tôi hạn chế bắt tay.
- オンライン会議では握手の代わりに会釈した。
Trong họp online, tôi cúi chào thay cho bắt tay.