Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハンドシェーク
🔊
Danh từ chung
bắt tay
Từ liên quan đến ハンドシェーク
握手
あくしゅ
bắt tay