握らす [Ác]
にぎらす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

để ai đó nắm tay

Hán tự

Ác nắm; giữ; nặn sushi; hối lộ