• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tưu
  • Âm On: ソウ シュウ
  • Âm Kun: まも.る; たきぎ; う.つ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 周 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tìm kiếm, lục lọi”. Về sau dùng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc lục lọi kỹ lưỡng.