• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiên Hân
  • Âm On: キン ケン
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 欠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhấc lên, mở ra”. Về sau dùng để chỉ hành động nhấc lên hoặc mở ra một cách đột ngột.