• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chấn Chân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: ふ.る; ふ.れる; ふ.るう
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 614
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ふり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

振 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và phần 辰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rung, lắc”. Về sau dùng để chỉ hành động làm rung động hoặc thay đổi.