奪三振 [Đoạt Tam Chấn]
だつさんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đánh bại

Hán tự

Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt
Tam ba
Chấn lắc; vẫy