1. Thông tin cơ bản
- Từ: 奪三振
- Cách đọc: だつさんしん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ bóng chày)
- Lĩnh vực: bóng chày (野球) — thống kê ném bóng
- Lưu ý: thường dùng trong tổ hợp như 奪三振数, 奪三振率, 奪三振王
2. Ý nghĩa chính
“Strikeout” do pitcher tạo ra — số lần ném khiến batter bị “ba strike”. Không phải lần batter bị strikeout (bị 三振); mà là strikeout do pitcher ghi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 三振: strikeout nói chung (góc nhìn trung lập hoặc phía batter bị). 奪三振 nhấn góc nhìn pitcher “đoạt/ghi strikeout”.
- 被三振: số lần batter bị strikeout (đối lập với 奪三振).
- 奪三振数: tổng số strikeout pitcher ghi; 奪三振率 (K/9): tỉ lệ strikeout trên 9 hiệp.
- 空振り三振/見逃し三振: strikeout do vung hụt / do nhìn bỏ; đều có thể là 奪三振 của pitcher.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn đạt thường gặp: 二桁奪三振 (hai chữ số), ○○奪三振を記録, シーズン最多奪三振, 通算○○奪三振.
- Chỉ số: 奪三振数 (tổng), 奪三振率 (K/9), 奪三振王 (danh hiệu vua strikeout).
- Tường thuật: hay dùng rút gọn sau số “10奪三振”, “8奪三振と好投”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 三振 |
Liên quan |
strikeout |
Trung tính; không chỉ rõ góc nhìn pitcher. |
| 被三振 |
Đối ứng |
số lần bị strikeout |
Góc nhìn batter (bị ném strikeout). |
| 奪三振数 |
Biến thể |
tổng số strikeout ghi được |
Chỉ số tích lũy. |
| 奪三振率 |
Biến thể |
tỉ lệ strikeout (K/9) |
Chỉ số hiệu suất. |
| 空振り三振 |
Liên quan |
strikeout do vung hụt |
Một dạng cụ thể của 三振. |
| 見逃し三振 |
Liên quan |
strikeout do nhìn bỏ |
Một dạng cụ thể của 三振. |
| 与四球 |
Đối chiếu |
BB (walk cấp) |
Chỉ số khác của pitcher; không phải đối nghĩa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 奪 (だつ/うばう): đoạt, giành lấy.
- 三振 (さんしん): “ba strike”; 振 là “vung/vẫy”. Trong bóng chày, 三振 = bị out do ba strike.
- Kết hợp: 奪 (đoạt) + 三振 → “đoạt strikeout” (pitcher ghi strikeout).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tường thuật, mẫu rút gọn như “12奪三振の快投” rất tự nhiên. Tránh lặp nghĩa kiểu “奪三振を奪う”; thay bằng “奪三振を量産する/○○奪三振を記録”. Với người học, nhớ đối ứng 奪三振 ↔ 被三振 để không đảo góc nhìn.
8. Câu ví dụ
- 今日は12奪三振の快投だった。
Hôm nay là một trận ném tuyệt hay với 12 strikeout.
- 彼はシーズン最多奪三振記録を更新した。
Anh ấy phá kỷ lục strikeout nhiều nhất mùa giải.
- 立ち上がりから三者連続奪三振。
Từ đầu trận đã có ba strikeout liên tiếp.
- 彼の奪三振率はリーグトップだ。
Tỉ lệ strikeout của anh ấy đứng đầu giải.
- 9回で15奪三振、与四球は0だった。
9 hiệp có 15 strikeout và 0 walk.
- 伸びのある直球で奪三振を量産した。
Bằng fastball có độ vọt, anh ấy “sản xuất” rất nhiều strikeout.
- 今日はスライダーが冴え、二桁奪三振となった。
Hôm nay slider rất bén, đạt chữ số đôi strikeout.
- 彼は通算3000奪三振を達成した。
Anh ấy đạt tổng cộng 3000 strikeout.
- 先発は6回無失点、8奪三振と好投した。
Pitcher xuất phát ném 6 hiệp không mất điểm, 8 strikeout, rất hay.
- フォークでの空振り奪三振が目立った。
Nổi bật là các strikeout do vung hụt bằng forkball.