• Hán Tự:
  • Hán Việt: Án
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: おさ.える; しら.べる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

按 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 安 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ấn, nhấn”. Về sau dùng để chỉ hành động dùng tay để giữ hoặc nhấn.